CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC VĂN HÓA - GIÁO DỤC - PHÒNG CHỐNG TNXH- TDTT - THƯ VIỆN - TRẺ EM))
CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC VĂN HÓA - GIÁO DỤC - PHÒNG CHỐNG TNXH- TDTT - THƯ VIỆN - TRẺ EM))
STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Mức Độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 | Đã đưa lên cổng | |
Lĩnh vực Phòng, chống tệ nạn xã hội | ||||||||||
104 | 2.001661.000.00.00.H29 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội; Ủy ban nhân dân cấp xã | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |||||
105 | 1.000132.000.00.00.H29 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |||||
106 | 1.010941.000.00.00.H29 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Phòng, chống tệ nạn xã hội | |||||
Lĩnh vực Văn hóa | ||||||||||
107 | 1.000954.000.00.00.H29 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Văn hóa | |||||
108 | 1.001120.H29 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Văn hóa | |||||
109 | 1.003622.H29 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Văn hóa | |||||
Lĩnh vực Thể dục thể thao | ||||||||||
110 | 2.000794.000.00.00.H29 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thể dục thể thao | x | x | |||
Lĩnh vực Thư viện | ||||||||||
111 | 1.008903.H29 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thư viện | |||||
112 | 1.008902.H29 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thư viện | |||||
113 | 1.008901.H29 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thư viện | |||||
Lĩnh vực Các cơ sở giáo dục khác | ||||||||||
114 | 1.004492.000.00.00.H29 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Các cơ sở giáo dục khác | |||||
115 | 1.004485.000.00.00.H29 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Các cơ sở giáo dục khác | |||||
116 | 1.004443.000.00.00.H29 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Ủy ban nhân dân cấp xã; Phòng Giáo dục và Đào tạo | Các cơ sở giáo dục khác | |||||
117 | 1.004441.000.00.00.H29 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Các cơ sở giáo dục khác | |||||
Lĩnh vực Trẻ em | ||||||||||
118 | 1.004944.000.00.00.H29 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân huyện, quận, thành phố trực thuộc tỉnh, thị xã. | Trẻ em | x | x | |||
119 | 2.001942.000.00.00.H29 | Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp Huyện; Sở Lao động Thương binh và Xã hội | Trẻ em | x | x |