CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI - THỦY LỢI - PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI - NGHĨA VỤ QUÂN SỰ)
CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI - THỦY LỢI - PHÒNG CHỐNG THIÊN TAI - NGHĨA VỤ QUÂN SỰ)
STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Mức Độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 | Đã đưa lên cổng | |
Lĩnh vực Đất đai | ||||||||||
138 | 1.003554.000.00.00.H29 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Đất đai | |||||
Lĩnh vực Thủy lợi | ||||||||||
139 | 2.001621.H29 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thủy lợi | |||||
140 | 1.003446.H29 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thủy lợi | |||||
141 | 1.003440.H29 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thủy lợi | |||||
Lĩnh vực Đường thủy nội địa | ||||||||||
142 | 1.006391.000.00.00.H29 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam; Chi cục đường thủy nội địa; Sở Giao thông vận tải | Đường thủy nội địa | |||||
143 | 1.004002.000.00.00.H29 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam; Chi cục đường thủy nội địa; Sở Giao thông vận tải | Đường thủy nội địa | |||||
144 | 1.003970.000.00.00.H29 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam; Chi cục đường thủy nội địa; Sở Giao thông vận tải | Đường thủy nội địa | |||||
145 | 1.003930.000.00.00.H29 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam; Chi cục đường thủy nội địa; Sở Giao thông vận tải | Đường thủy nội địa | |||||
146 | 2.001659.000.00.00.H29 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam; Chi cục đường thủy nội địa; Sở Giao thông vận tải | Đường thủy nội địa | |||||
Lĩnh vực Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | ||||||||||
147 | 2.002162.H29 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | |||||
148 | 2.002161.H29 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | |||||
149 | 1.010091.H29 | Hỗ trợ khám chữa bệnh, trợ cấp tai nạn cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã trong trường hợp chưa tham gia bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Uỷ ban Nhân dân cấp xã, phường, thị trấn | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | |||||
150 | 1.010092.H29 | Trợ cấp tiền tuất, tai nạn (đối với trường hợp tai nạn suy giảm khả năng lao động từ 5% trở lên) cho lực lượng xung kích phòng chống thiên tai cấp xã chưa tham gia bảo hiểm xã hội | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Uỷ ban Nhân dân cấp xã, phường, thị trấn | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | |||||
151 | 2.002163.H29 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai | |||||
Lĩnh vực Nghĩa vụ quân sự | ||||||||||
152 | 1.001821.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự lần đầu | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ban chỉ huy quân sự cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự | |||||
153 | 1.001805.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ban chỉ huy quân sự cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự | |||||
154 | 1.001720.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký miễn gọi nhập ngũ thời chiến | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Bộ chỉ huy quân sự cấp tỉnh; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự | |||||
155 | 1.001771.000.00.00.H29 | Thủ tục Đăng ký nghĩa vụ quân sự bổ sung | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ban chỉ huy quân sự cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự | |||||
156 | 1.001763.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ban chỉ huy quân sự cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự | |||||
157 | 1.001748.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ban chỉ huy quân sự cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự | |||||
158 | 1.001733.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký nghĩa vụ quân sự tạm vắng | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ban chỉ huy quân sự cấp huyện; Ủy ban nhân dân cấp xã | Nghĩa vụ quân sự |