TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT 17 KHU PHỐ
TUYÊN TRUYỀN VIÊN PHÁP LUẬT 17 KHU PHỐ
STT | Họ và Tên | Ngày, tháng, năm sinh | Giới tính |
Dân tộc |
Chức vụ, chức danh và đơn vị công tác (nếu có) |
Trình độ chuyên môn | Lĩnh vực tuyên truyền | Địa chỉ liên hệ | Quyết định công nhận tuyên truyền viên pháp luật (Ghi số, ngày, tháng, năm ban hành Quyết định) |
Số điện thoại |
1 | Lê Thanh Nghĩa | 01/01/1974 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMT KP1 | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự, đất đai | A3 T1 Chung cư 40 căn, Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0909452239 |
2 | Hà Ngọc Long | 03/11/1973 | Nam | Kinh | Bí thư Chi bộ KP2 | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
688/17 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 698/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0908164585 |
3 | Dương Nhất Linh | 25/6/1963 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMT KP3 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
730/34 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 699/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0772140306 |
4 | Nguyễn Thị Hương | 07/7/1960 | Nữ | Kinh | Chi hội PN Khu phố 4 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
18/362 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 700/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0775107637 |
5 | Lê Văn Ký | 27/12/1958 | Nam | Kinh | Chủ tịch Hội NCT Trưởng ban CTMT KP5 |
Trung cấp | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
730/34/9 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 701/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0948408928 |
6 | Nguyễn Tiến Khoa | 11/8/1972 | Nam | Kinh | Trưởng Khu phố 6 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
748/12/20 Thống Nhất, P15, Q. Gò Vấp |
Quyết định số 702/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 908024111 |
7 | Nguyễn Mạnh Tiến | 17/01/1975 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMT KP7 | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
672/5/15 Thống Nhất, P15, Q. Gò Vấp |
Quyết định số 703/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0764719117 |
8 | Phan Tuấn Minh Thu | 20/9/1976 | Nữ | Kinh | Trưởng ban CTMT KP8 | Cao đẳng | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
688/57/22 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 704/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0988510046 |
9 | Lưu Minh Hoàng | 01/01/1974 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMT KP9 | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
C4 Khu dân cư Sông Đà, Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 705/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0903973335 |
10 | Lê Thị Hồng Thu | 15/9/1977 | Nữ | Kinh | Trưởng ban CTMT KP10 | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
730/108/2 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 706/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0903121996 |
11 | Mai Anh Vũ | 11/8/1988 | Nam | Kinh | Lao động tự do | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự, đất đai |
736/194/64 Lê Đức Thọ, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 707/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0335555499 |
12 | Nguyễn Đình Nên | 05/10/1948 | Nam | Kinh | Chi hội PN KP12 | Đại học | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
71/46B Đường số 6, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 708/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0349130742 |
13 | Nguyễn Quốc Định | 30/6/1977 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMTKP13 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
9/38 Thống Nhất, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 709/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0983322996 |
14 | Phạm Đức Trí | 09/9/1971 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMT KP14 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
622/28/23/16 Thống Nhất, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 710/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0902453667 |
15 | Trần Văn Thạo | 09/111976 | Nam | Kinh | Trưởng ban CTMT KP15 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
35/77 Thống Nhất, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 711/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0907189448 |
16 | Nguyễn Thị Tường | 02/9/1969 | Nữ | Kinh | Trưởng ban CTMT KP16 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
114/143/11 Tô Ngọc Vân, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 712/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0933719134 |
17 | Cao Thị Huê | 06/4/1981 | Nữ | Kinh | Trưởng ban CTMT KP17 | 12/12 | Hôn nhân gia đình, Dân sự |
114/58/8 Tô Ngọc Vân, P15, Q. Gò Vấp | Quyết định số 713/QĐ-UBND ngày 10/5/2024 | 0933262775 |