CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC CHỨNG THỰC - TƯ PHÁP)
STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Mức Độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 | Đã đưa lên cổng | |
Lĩnh vực Chứng thực | ||||||||||
24 | 2.000927.000.00.00.H29 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Tư Pháp | Chứng thực | x | x | |||
25 | 2.000908.000.00.00.H29 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc | Chứng thực | x | x | |||
26 | 2.000942.000.00.00.H29 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Tư Pháp | Chứng thực | x | x | |||
27 | 2.000884.000.00.00.H29 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Cơ quan đại diện có thẩm quyền; Tổ chức hành nghề công chứng; Phòng Tư Pháp | Chứng thực | x | x | |||
28 | 2.000913.000.00.00.H29 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Phòng Tư Pháp | Chứng thực | x | x | |||
29 | 2.000815.000.00.00.H29 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Cơ quan đại diện có thẩm quyền; Tổ chức hành nghề công chứng; Phòng Tư Pháp | Chứng thực | x | x | |||
30 | 2.001019.000.00.00.H29 | Thủ tục chứng thực di chúc | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Chứng thực | x | x | |||
31 | 2.001016.000.00.00.H29 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Chứng thực | x | x | |||
Lĩnh vực Phổ biến giáo dục pháp luật | ||||||||||
32 | 1.002211.000.00.00.H29 | Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
33 | 2.000950.000.00.00.H29 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
34 | 2.000930.000.00.00.H29 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
35 | 2.002080.000.00.00.H29 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
36 | 2.000424.000.00.00.H29 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
37 | 2.001457.000.00.00.H29 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
38 | 2.001449.000.00.00.H29 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Phổ biến giáo dục pháp luật | x | x | |||
Lĩnh vực Bồi thường nhà nước | ||||||||||
39 | 2.002165.000.00.00.H29 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại trong hoạt động quản lý hành chính quy định tại Điều 33 của Luật TNBTCNN năm 2017 ở cấp xã | Bồi thường nhà nước | x | x | |||
Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng | ||||||||||
40 | 2.002403.000.00.00.H29 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cơ quan nhà nước có liên quan | Phòng, chống tham nhũng | |||||
41 | 2.002402.000.00.00.H29 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cơ quan nhà nước có liên quan | Phòng, chống tham nhũng | |||||
42 | 2.002401.000.00.00.H29 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cơ quan nhà nước có liên quan | Phòng, chống tham nhũng | |||||
Lĩnh vực Phòng, chống tham nhũng | ||||||||||
43 | 2.002400.000.00.00.H29 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Cơ quan nhà nước có liên quan | Phòng, chống tham | |||||
Lĩnh vực Tiếp công dân | ||||||||||
44 | 1.010945.000.00.00.H29 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Tiếp công dân | x | x | |||
Lĩnh vực Giải quyết khiếu nại | ||||||||||
45 | 2.002409.000.00.00.H29 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Giải quyết khiếu nại | x | x | |||
Lĩnh vực Giải quyết tố cáo | ||||||||||
46 | 2.002396.000.00.00.H29 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Giải quyết tố cáo | x | x | |||
V. Lĩnh vực Xử lý đơn thư | ||||||||||
47 | 2.002501.000.00.00.H29 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Xử lý đơn thư | x | x |