CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC THI ĐUA - KHEN THƯỞNG , TÔN GIÁO)
STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Mức Độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 | Đã đưa lên cổng | |
Lĩnh vực Tôn giáo chính phú | ||||||||||
120 | 2.000509.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Tôn giáo Chính phủ | |||||
121 | 1.001028.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Tôn giáo Chính phủ | |||||
122 | 1.001055.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Tôn giáo Chính phủ | |||||
123 | 1.001090.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Tôn giáo Chính phủ | |||||
124 | 1.001098.000.00.00.H29 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Tôn giáo Chính phủ | |||||
125 | 1.001109.000.00.00.H29 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Tôn giáo Chính phủ | |||||
Lĩnh vực Thi đua - khen thưởng | ||||||||||
126 | 1.000843.000.00.00.H29 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở, ban, ngành cấp tỉnh; Ủy ban nhân dân cấp Huyện | Thi đua - khen thưởng | |||||
127 | 2.000346.000.00.00.H29 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Thi đua - khen thưởng | |||||
128 | 2.000337.000.00.00.H29 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Thi đua - khen thưởng | |||||
129 | 2.000305.000.00.00.H29 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban nhân dân cấp Huyện | Thi đua - khen thưởng | |||||
130 | 2.000402.000.00.00.H29 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Phòng Nội vụ; Ủy ban nhân dân cấp xã | Thi đua - khen thưởng | |||||
131 | 1,011357 | Thủ tục tặng Giấy khen của Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn về công trạng và thành tích | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã | Thi đua - khen thưởng |