CÔNG KHAI THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TẠI PHƯỜNG 15 (LĨNH VỰC HỘ TỊCH)
STT | Mã số | Tên | Cơ quan ban hành | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Mức Độ 2 | Mức độ 3 | Mức độ 4 | Đã đưa lên cổng | |
Lĩnh vực Hộ tịch | ||||||||||
1 | 1,007073 | Thủ tục liên thông đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Cơ quan công an đăng ký | Hộ tịch | x | x | |||
2 | 2.001023.000.00.00.H29 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Bảo hiểm xã hội cấp huyện | Hộ tịch | x | x | |||
3 | 2.000986.000.00.00.H29 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Cơ quan công an đăng ký; Bảo hiểm xã hội cấp huyện | Hộ tịch | x | x | |||
4 | 1.001193.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký khai sinh | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
5 | 2.000635.000.00.00.H29 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Sở Tư pháp; Ủy ban nhân dân cấp Huyện; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Sở Tư pháp; Ủy ban nhân dân cấp Huyện | Hộ tịch | x | x | |||
6 | 1.000656.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký khai tử | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
7 | 1.000894.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký kết hôn | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
8 | 1.001022.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
9 | 1.000689.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
10 | 1.004884.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch | x | x | |||
11 | 1.005461.000.00.00.H29 | Đăng ký lại khai tử | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
12 | 1.004746.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | x | x | |||
13 | 1.003583.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | |||||
14 | 1.000593.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | |||||
15 | 1.000419.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | |||||
16 | 1.004772.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn.; Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Hộ tịch | |||||
17 | 1.004837.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký giám hộ | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch | |||||
18 | 1.004845.000.00.00.H29 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch | |||||
19 | 1.004859.000.00.00.H29 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch | x | x | |||
20 | 1.004873.000.00.00.H29 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Ủy ban nhân dân cấp xã | Hộ tịch | x | x | |||
21 | 2.002516.H29 | Xác nhận thông tin hộ tịch | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban nhân dân cấp xã; Sở Tư pháp - TP.HCM; Ủy ban nhân dân cấp Huyện | Hộ tịch | |||||
Lĩnh vực Nuôi con nuôi | ||||||||||
22 | 2.001263.000.00.00.H29 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nuôi con nuôi | x | x | |||
23 | 2.001255.000.00.00.H29 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | UBND Thành phố Hồ Chí Minh | Ủy ban Nhân dân xã, phường, thị trấn. | Nuôi con nuôi | x | x |